Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雨区
Pinyin: yǔ qū
Meanings: Khu vực mà mưa đang xảy ra hoặc dự báo sẽ xảy ra., An area where rain is occurring or is forecasted to occur., ①天气图上指示的一定时段内出现降水的地区。[例]正在下雨的地区。*②气旋风暴最多雨的部位。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 㐅, 匚
Chinese meaning: ①天气图上指示的一定时段内出现降水的地区。[例]正在下雨的地区。*②气旋风暴最多雨的部位。
Grammar: Là danh từ chỉ khu vực cụ thể liên quan đến việc mưa.
Example: 气象图显示大片雨区正在移动。
Example pinyin: qì xiàng tú xiǎn shì dà piàn yǔ qū zhèng zài yí dòng 。
Tiếng Việt: Bản đồ thời tiết cho thấy một vùng mưa lớn đang di chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực mà mưa đang xảy ra hoặc dự báo sẽ xảy ra.
Nghĩa phụ
English
An area where rain is occurring or is forecasted to occur.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天气图上指示的一定时段内出现降水的地区。正在下雨的地区
气旋风暴最多雨的部位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!