Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雪原

Pinyin: xuě yuán

Meanings: Cánh đồng phủ đầy tuyết., Snow-covered plains., ①辽阔的积雪平原;尤指终年积雪(如在冰川源头处)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 彐, 雨, 厂, 小, 白

Chinese meaning: ①辽阔的积雪平原;尤指终年积雪(如在冰川源头处)。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh tự nhiên.

Example: 广阔的雪原让人心旷神怡。

Example pinyin: guǎng kuò de xuě yuán ràng rén xīn kuàng shén yí 。

Tiếng Việt: Cánh đồng tuyết rộng lớn khiến lòng người thư thái.

雪原
xuě yuán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh đồng phủ đầy tuyết.

Snow-covered plains.

辽阔的积雪平原;尤指终年积雪(如在冰川源头处)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雪原 (xuě yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung