Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雨珠

Pinyin: yǔ zhū

Meanings: Giọt mưa, hạt mưa nhỏ long lanh., Raindrops; small, sparkling droplets of rain., ①雨点。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 朱, 王

Chinese meaning: ①雨点。

Grammar: Là danh từ ghép, trong đó 雨 (mưa) + 珠 (viên ngọc/hạt tròn). Thường dùng trong văn chương hoặc thơ ca để tăng tính biểu cảm.

Example: 树叶上挂着晶莹的雨珠。

Example pinyin: shù yè shàng guà zhe jīng yíng de yǔ zhū 。

Tiếng Việt: Trên lá cây đọng lại những giọt mưa trong suốt.

雨珠
yǔ zhū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọt mưa, hạt mưa nhỏ long lanh.

Raindrops; small, sparkling droplets of rain.

雨点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...