Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雨日
Pinyin: yǔ rì
Meanings: Ngày mưa, những ngày có mưa rơi., Rainy day, days when it rains., ①一天降雨达0.1毫米以上(包括0。1毫米)的日子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 日
Chinese meaning: ①一天降雨达0.1毫米以上(包括0。1毫米)的日子。
Grammar: Được dùng để chỉ số lượng ngày có mưa, thường xuất hiện trong thống kê thời tiết.
Example: 今年的雨日比去年多。
Example pinyin: jīn nián de yǔ rì bǐ qù nián duō 。
Tiếng Việt: Số ngày mưa năm nay nhiều hơn năm ngoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày mưa, những ngày có mưa rơi.
Nghĩa phụ
English
Rainy day, days when it rains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一天降雨达0.1毫米以上(包括0。1毫米)的日子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!