Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假名
Pinyin: jiǎ míng
Meanings: Tên giả, bí danh, Pseudonym, alias, ①日语的字母,多借用汉字的偏旁。楷书叫“片假名”,草书叫“平假名”。*②伪装的名字。[例]一个用假名的间谍。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 叚, 口, 夕
Chinese meaning: ①日语的字母,多借用汉字的偏旁。楷书叫“片假名”,草书叫“平假名”。*②伪装的名字。[例]一个用假名的间谍。
Grammar: Danh từ ghép, có thể đi kèm với động từ như '用' (dùng).
Example: 他用了一个假名发表文章。
Example pinyin: tā yòng le yí gè jiǎ míng fā biǎo wén zhāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng tên giả để đăng bài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên giả, bí danh
Nghĩa phụ
English
Pseudonym, alias
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日语的字母,多借用汉字的偏旁。楷书叫“片假名”,草书叫“平假名”
伪装的名字。一个用假名的间谍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!