Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假借
Pinyin: jiǎ jiè
Meanings: Mượn tạm, lợi dụng danh nghĩa hoặc vật gì đó., To borrow temporarily or take advantage of something., ①利用某种名义、力量等来达到目的。[例]假借于藏书之家。——明·宋濂《送东阳马生序》。[例]假借外力。*②六书之一。指借用已有的形近、音同的字,表示不同意义的词。[例]合盖隆起形似酒尊。尊通樽。——《后汉书·张衡传》。*③又如借水名的“油”作“油脂”的“油”。*④容忍。*⑤宽容。[例]大王少假借之。——《战国策·燕策》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 叚, 昔
Chinese meaning: ①利用某种名义、力量等来达到目的。[例]假借于藏书之家。——明·宋濂《送东阳马生序》。[例]假借外力。*②六书之一。指借用已有的形近、音同的字,表示不同意义的词。[例]合盖隆起形似酒尊。尊通樽。——《后汉书·张衡传》。*③又如借水名的“油”作“油脂”的“油”。*④容忍。*⑤宽容。[例]大王少假借之。——《战国策·燕策》。
Grammar: Động từ này mang ý nghĩa mượn hoặc lợi dụng. Thường kết hợp với danh từ phía sau để chỉ đối tượng bị mượn/lợi dụng.
Example: 他经常假借公司的名义为自己谋利。
Example pinyin: tā jīng cháng jiǎ jiè gōng sī de míng yì wèi zì jǐ móu lì 。
Tiếng Việt: Anh ta thường lợi dụng danh nghĩa công ty để trục lợi cho bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mượn tạm, lợi dụng danh nghĩa hoặc vật gì đó.
Nghĩa phụ
English
To borrow temporarily or take advantage of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利用某种名义、力量等来达到目的。假借于藏书之家。——明·宋濂《送东阳马生序》。假借外力
六书之一。指借用已有的形近、音同的字,表示不同意义的词。合盖隆起形似酒尊。尊通樽。——《后汉书·张衡传》
又如借水名的“油”作“油脂”的“油”
容忍
宽容。大王少假借之。——《战国策·燕策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!