Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 值班
Pinyin: zhí bān
Meanings: Trực ca, làm việc theo ca, thường là trong bệnh viện, văn phòng..., To be on duty, working shifts, often in hospitals, offices..., ①在当值的班次里担任工作。[例]值班人员。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 直, 王
Chinese meaning: ①在当值的班次里担任工作。[例]值班人员。
Grammar: Động từ, kết hợp với thời gian cụ thể để chỉ rõ ca làm việc.
Example: 护士正在值班。
Example pinyin: hù shì zhèng zài zhí bān 。
Tiếng Việt: Y tá đang trực ca.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trực ca, làm việc theo ca, thường là trong bệnh viện, văn phòng...
Nghĩa phụ
English
To be on duty, working shifts, often in hospitals, offices...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在当值的班次里担任工作。值班人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!