Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倾盆大雨

Pinyin: qīng pén dà yǔ

Meanings: Cơn mưa to như đổ từ chậu xuống, mưa rất lớn., A heavy downpour of rain, as if being poured from a basin., 雨大得象盆里的水直往下倒。形容雨大势急。[出处]唐·杜甫《白帝》诗“白帝城中云出门,白帝城下雨翻盆。”[例]烟拥层峦云拥腰,~定明朝。——宋·苏轼《雨意》诗。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 亻, 顷, 分, 皿, 一, 人

Chinese meaning: 雨大得象盆里的水直往下倒。形容雨大势急。[出处]唐·杜甫《白帝》诗“白帝城中云出门,白帝城下雨翻盆。”[例]烟拥层峦云拥腰,~定明朝。——宋·苏轼《雨意》诗。

Grammar: Là một thành ngữ danh từ cố định, thường dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 外面是倾盆大雨。

Example pinyin: wài miàn shì qīng pén dà yǔ 。

Tiếng Việt: Bên ngoài là cơn mưa to như trút nước.

倾盆大雨
qīng pén dà yǔ
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơn mưa to như đổ từ chậu xuống, mưa rất lớn.

A heavy downpour of rain, as if being poured from a basin.

雨大得象盆里的水直往下倒。形容雨大势急。[出处]唐·杜甫《白帝》诗“白帝城中云出门,白帝城下雨翻盆。”[例]烟拥层峦云拥腰,~定明朝。——宋·苏轼《雨意》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倾盆大雨 (qīng pén dà yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung