Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏方
Pinyin: piān fāng
Meanings: Phương thuốc dân gian, bí truyền, không phải do bác sĩ kê đơn chính thức., A folk remedy or secret prescription, not officially prescribed by a doctor., ①民间流传不见于古典医学著作的中药方。*②一个方面。[例]受偏方之任。[例]偏远地方。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 扁, 丿, 亠, 𠃌
Chinese meaning: ①民间流传不见于古典医学著作的中药方。*②一个方面。[例]受偏方之任。[例]偏远地方。
Grammar: Danh từ thường đi kèm cụm từ liên quan đến y học hoặc điều trị bệnh tật.
Example: 她用了一个偏方治好了感冒。
Example pinyin: tā yòng le yí gè piān fāng zhì hǎo le gǎn mào 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng một phương thuốc dân gian để chữa khỏi cảm lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương thuốc dân gian, bí truyền, không phải do bác sĩ kê đơn chính thức.
Nghĩa phụ
English
A folk remedy or secret prescription, not officially prescribed by a doctor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
民间流传不见于古典医学著作的中药方
一个方面。受偏方之任。偏远地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!