Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: juàn

Meanings: Mệt mỏi, kiệt sức, Tired, exhausted, ①蹲坐,双臂贴近身体弯下腰去,或蜷腿并用臀部贴近地面。通“踞”。[例]方倦龟壳而食蛤梨。——《淮南子》。*②衰减。[例]居贫苦而志不倦。——《论衡》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 卷

Chinese meaning: ①蹲坐,双臂贴近身体弯下腰去,或蜷腿并用臀部贴近地面。通“踞”。[例]方倦龟壳而食蛤梨。——《淮南子》。*②衰减。[例]居贫苦而志不倦。——《论衡》。

Hán Việt reading: quyện

Grammar: Là tính từ, thường đứng sau động từ hoặc trước danh từ.

Example: 工作了一天,他感到很倦。

Example pinyin: gōng zuò le yì tiān , tā gǎn dào hěn juàn 。

Tiếng Việt: Sau một ngày làm việc, anh ấy cảm thấy rất mệt mỏi.

juàn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mệt mỏi, kiệt sức

quyện

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Tired, exhausted

蹲坐,双臂贴近身体弯下腰去,或蜷腿并用臀部贴近地面。通“踞”。方倦龟壳而食蛤梨。——《淮南子》

衰减。居贫苦而志不倦。——《论衡》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倦 (juàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung