Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倡导

Pinyin: chàng dǎo

Meanings: Đề xướng, khuyến khích mọi người tham gia vào một hoạt động hoặc nguyên tắc., To advocate or encourage participation in an activity or principle., ①率先提议;首倡。[例]倡导和平共处五项原则。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 昌, 寸, 巳

Chinese meaning: ①率先提议;首倡。[例]倡导和平共处五项原则。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính trị hoặc xã hội.

Example: 政府倡导节约能源。

Example pinyin: zhèng fǔ chàng dǎo jié yuē néng yuán 。

Tiếng Việt: Chính phủ khuyến khích tiết kiệm năng lượng.

倡导
chàng dǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề xướng, khuyến khích mọi người tham gia vào một hoạt động hoặc nguyên tắc.

To advocate or encourage participation in an activity or principle.

率先提议;首倡。倡导和平共处五项原则

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倡导 (chàng dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung