Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏待
Pinyin: piān dài
Meanings: Thiên vị, đối xử không công bằng với ai đó, To treat someone unfairly or show favoritism., ①待遇不公平,对其中一方特别优待。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 扁, 寺, 彳
Chinese meaning: ①待遇不公平,对其中一方特别优待。
Grammar: Mang sắc thái phê phán về hành vi thiếu công bằng trong quan hệ xã hội.
Example: 老师不应该偏待任何一个学生。
Example pinyin: lǎo shī bú yīng gāi piān dài rèn hé yí gè xué shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên không nên thiên vị bất kỳ học sinh nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiên vị, đối xử không công bằng với ai đó
Nghĩa phụ
English
To treat someone unfairly or show favoritism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
待遇不公平,对其中一方特别优待
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!