Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏房

Pinyin: piān fáng

Meanings: Vợ lẽ, vợ thứ (trong chế độ đa thê), Concubine, secondary wife (in a polygamous system)., ①旧时称妾。*②四合院中的厢房。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 扁, 户, 方

Chinese meaning: ①旧时称妾。*②四合院中的厢房。

Grammar: Danh từ chỉ vai trò trong quan hệ hôn nhân, thường gắn liền với bối cảnh lịch sử.

Example: 古代富人通常会娶偏房。

Example pinyin: gǔ dài fù rén tōng cháng huì qǔ piān fáng 。

Tiếng Việt: Người giàu thời xưa thường cưới vợ lẽ.

偏房
piān fáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ lẽ, vợ thứ (trong chế độ đa thê)

Concubine, secondary wife (in a polygamous system).

旧时称妾

四合院中的厢房

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...