Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假定

Pinyin: jiǎ dìng

Meanings: Giả định, cho rằng một điều gì đó đúng (dù chưa chắc chắn)., To assume or suppose something is true (even if not certain)., ①见“2假设”。[例]自然哲学家假定化学物质的组成是由于电力的缘故。*②见“1假设”。[例]必须假定他是无罪的。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 叚, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①见“2假设”。[例]自然哲学家假定化学物质的组成是由于电力的缘故。*②见“1假设”。[例]必须假定他是无罪的。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng đầu câu và dẫn theo mệnh đề phụ biểu diễn sự giả định.

Example: 我们假定这个计划会成功。

Example pinyin: wǒ men jiǎ dìng zhè ge jì huà huì chéng gōng 。

Tiếng Việt: Chúng ta giả định rằng kế hoạch này sẽ thành công.

假定
jiǎ dìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả định, cho rằng một điều gì đó đúng (dù chưa chắc chắn).

To assume or suppose something is true (even if not certain).

见“2假设”。自然哲学家假定化学物质的组成是由于电力的缘故

见“1假设”。必须假定他是无罪的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

假定 (jiǎ dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung