Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 观望
Pinyin: guān wàng
Meanings: Quan sát mà không hành động, To wait and see without taking action., ①置身事外静观事态发展。[例]名为救赵,实持两端以观望。——《史记·魏公子列传》。*②张望。[例]四下观望。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 又, 见, 亡, 月, 王
Chinese meaning: ①置身事外静观事态发展。[例]名为救赵,实持两端以观望。——《史记·魏公子列传》。*②张望。[例]四下观望。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với 态度 (thái độ) để diễn tả sự do dự.
Example: 他对这个项目持观望态度。
Example pinyin: tā duì zhè ge xiàng mù chí guān wàng tài dù 。
Tiếng Việt: Anh ấy giữ thái độ quan sát đối với dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát mà không hành động
Nghĩa phụ
English
To wait and see without taking action.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
置身事外静观事态发展。名为救赵,实持两端以观望。——《史记·魏公子列传》
张望。四下观望
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!