Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 见怪不怪

Pinyin: jiàn guài bù guài

Meanings: Thấy chuyện kỳ lạ mà không lấy làm lạ, ám chỉ sự bình tĩnh trước những điều bất thường., To not find strange things surprising; to remain calm in the face of oddities., ①责备;责怪(多指对自己)。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 见, 圣, 忄, 一

Chinese meaning: ①责备;责怪(多指对自己)。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để nói về thái độ bình tĩnh trước những điều bất thường.

Example: 这个世界变化太快,我们只能见怪不怪了。

Example pinyin: zhè ge shì jiè biàn huà tài kuài , wǒ men zhǐ néng jiàn guài bu guài le 。

Tiếng Việt: Thế giới này thay đổi quá nhanh, chúng ta chỉ có thể coi như chuyện bình thường.

见怪不怪
jiàn guài bù guài
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấy chuyện kỳ lạ mà không lấy làm lạ, ám chỉ sự bình tĩnh trước những điều bất thường.

To not find strange things surprising; to remain calm in the face of oddities.

责备;责怪(多指对自己)

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

见怪不怪 (jiàn guài bù guài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung