Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 观礼

Pinyin: guān lǐ

Meanings: Xem nghi lễ, To attend or watch a ceremony., ①参观庆典或典礼。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 又, 见, 乚, 礻

Chinese meaning: ①参观庆典或典礼。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong bối cảnh trang trọng.

Example: 我们受邀观礼开幕仪式。

Example pinyin: wǒ men shòu yāo guān lǐ kāi mù yí shì 。

Tiếng Việt: Chúng tôi được mời tham dự buổi lễ khai mạc.

观礼
guān lǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem nghi lễ

To attend or watch a ceremony.

参观庆典或典礼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

观礼 (guān lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung