Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 见闻

Pinyin: jiàn wén

Meanings: Những điều đã nhìn thấy và nghe thấy; kiến thức, hiểu biết qua trải nghiệm thực tế, Things seen and heard; knowledge gained through experience., ①看到听到的情况。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 见, 耳, 门

Chinese meaning: ①看到听到的情况。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng để chỉ những gì một người đã chứng kiến hoặc nghe nói trong cuộc sống.

Example: 他的见闻非常广博。

Example pinyin: tā de jiàn wén fēi cháng guǎng bó 。

Tiếng Việt: Kiến thức và kinh nghiệm của anh ấy rất phong phú.

见闻
jiàn wén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những điều đã nhìn thấy và nghe thấy; kiến thức, hiểu biết qua trải nghiệm thực tế

Things seen and heard; knowledge gained through experience.

看到听到的情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

见闻 (jiàn wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung