Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要脸
Pinyin: yào liǎn
Meanings: Muốn giữ thể diện, coi trọng danh dự., To want to maintain one's dignity or reputation., ①要面子;保持自尊。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 女, 覀, 佥, 月
Chinese meaning: ①要面子;保持自尊。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến lòng tự trọng.
Example: 他很要脸,不愿意被人批评。
Example pinyin: tā hěn yào liǎn , bú yuàn yì bèi rén pī píng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất coi trọng danh dự và không muốn bị phê bình.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muốn giữ thể diện, coi trọng danh dự.
Nghĩa phụ
English
To want to maintain one's dignity or reputation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
要面子;保持自尊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
