Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 见情

Pinyin: jiàn qíng

Meanings: Nhìn thấy tình hình, hoàn cảnh cụ thể; ám chỉ việc hiểu rõ tình thế., To observe the situation or circumstances; to understand the context., 看到怪异的现象不要大惊小怪。指遇到不常见的事物或意外情况,要沉着镇静。[出处]宋·洪迈《夷坚三志己》卷二畜生之言何足为信?我已数月来知之矣。见怪不怪,其怪自坏。”[例]~,其怪自败。”不用砍他,随他去就是了。——清·曹雪芹《红楼梦》第九十四回。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 见, 忄, 青

Chinese meaning: 看到怪异的现象不要大惊小怪。指遇到不常见的事物或意外情况,要沉着镇静。[出处]宋·洪迈《夷坚三志己》卷二畜生之言何足为信?我已数月来知之矣。见怪不怪,其怪自坏。”[例]~,其怪自败。”不用砍他,随他去就是了。——清·曹雪芹《红楼梦》第九十四回。

Grammar: Động từ đơn giản, thường xuất hiện trong các câu khuyên bảo hoặc hướng dẫn.

Example: 做事之前要先见情,才能做出正确的决定。

Example pinyin: zuò shì zhī qián yào xiān jiàn qíng , cái néng zuò chū zhèng què de jué dìng 。

Tiếng Việt: Trước khi làm việc gì phải hiểu rõ tình hình, mới có thể đưa ra quyết định đúng.

见情 - jiàn qíng
见情
jiàn qíng

📷 doanh nhân nhìn vào khoảng cách trong kính thiên văn

见情
jiàn qíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy tình hình, hoàn cảnh cụ thể; ám chỉ việc hiểu rõ tình thế.

To observe the situation or circumstances; to understand the context.

看到怪异的现象不要大惊小怪。指遇到不常见的事物或意外情况,要沉着镇静。[出处]宋·洪迈《夷坚三志己》卷二畜生之言何足为信?我已数月来知之矣。见怪不怪,其怪自坏。”[例]~,其怪自败。”不用砍他,随他去就是了。——清·曹雪芹《红楼梦》第九十四回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...