Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 船首
Pinyin: chuán shǒu
Meanings: Phần mũi tàu., Bow of a ship., ①船的两侧向内弯曲到船头处为止的部位。[例]船首灯。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 舟, 䒑, 自
Chinese meaning: ①船的两侧向内弯曲到船头处为止的部位。[例]船首灯。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ phần đầu của tàu.
Example: 站在船首可以最先感受到海风。
Example pinyin: zhàn zài chuán shǒu kě yǐ zuì xiān gǎn shòu dào hǎi fēng 。
Tiếng Việt: Đứng ở mũi tàu có thể cảm nhận gió biển đầu tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần mũi tàu.
Nghĩa phụ
English
Bow of a ship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船的两侧向内弯曲到船头处为止的部位。船首灯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!