Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 船缆

Pinyin: chuán lǎn

Meanings: Dây neo tàu., Mooring rope or ship cable., ①系船用的绳索。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 舟, 纟, 览

Chinese meaning: ①系船用的绳索。

Grammar: Danh từ kép, mô tả dụng cụ cố định tàu vào bến cảng.

Example: 水手们正在检查船缆是否牢固。

Example pinyin: shuǐ shǒu men zhèng zài jiǎn chá chuán lǎn shì fǒu láo gù 。

Tiếng Việt: Các thuỷ thủ đang kiểm tra dây neo xem có chắc chắn không.

船缆
chuán lǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây neo tàu.

Mooring rope or ship cable.

系船用的绳索

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

船缆 (chuán lǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung