Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艰辛
Pinyin: jiān xīn
Meanings: Gian nan, vất vả., Hardship, toil., ①艰难辛苦。[例]艰辛的年月。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 又, 艮, 十, 立
Chinese meaning: ①艰难辛苦。[例]艰辛的年月。
Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho hoàn cảnh hoặc hành trình đòi hỏi nhiều nỗ lực.
Example: 创业的过程充满艰辛。
Example pinyin: chuàng yè de guò chéng chōng mǎn jiān xīn 。
Tiếng Việt: Quá trình khởi nghiệp đầy gian nan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gian nan, vất vả.
Nghĩa phụ
English
Hardship, toil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
艰难辛苦。艰辛的年月
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!