Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 船民

Pinyin: chuán mín

Meanings: Người dân sống và làm việc trên tàu/thuyền., People who live and work on boats., ①从事水上运输,以船为家的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 舟, 民

Chinese meaning: ①从事水上运输,以船为家的人。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ cộng đồng sống trên các phương tiện thủy.

Example: 这些船民常年漂泊在水上。

Example pinyin: zhè xiē chuán mín cháng nián piāo bó zài shuǐ shàng 。

Tiếng Việt: Những người dân này sống lưu động trên mặt nước quanh năm.

船民
chuán mín
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân sống và làm việc trên tàu/thuyền.

People who live and work on boats.

从事水上运输,以船为家的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

船民 (chuán mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung