Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 良辰吉日

Pinyin: liáng chén jí rì

Meanings: Ngày giờ tốt lành, Auspicious day and time, 良好;辰时日;吉吉利。美好的时辰,吉利的日子。[又]常用以称宜于成亲的日子。[出处]战国·楚·屈原《九歌·东皇太一》“吉日兮辰良,穆将愉兮上皇。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 丶, 艮, 丿, 乀, 二, 厂, 𠄌, 口, 士, 日

Chinese meaning: 良好;辰时日;吉吉利。美好的时辰,吉利的日子。[又]常用以称宜于成亲的日子。[出处]战国·楚·屈原《九歌·东皇太一》“吉日兮辰良,穆将愉兮上皇。”

Grammar: Thường dùng trong các dịp lễ nghi, cưới hỏi.

Example: 我们选了个良辰吉日举行婚礼。

Example pinyin: wǒ men xuǎn le gè liáng chén jí rì jǔ xíng hūn lǐ 。

Tiếng Việt: Chúng tôi chọn một ngày tốt lành để tổ chức đám cưới.

良辰吉日
liáng chén jí rì
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày giờ tốt lành

Auspicious day and time

良好;辰时日;吉吉利。美好的时辰,吉利的日子。[又]常用以称宜于成亲的日子。[出处]战国·楚·屈原《九歌·东皇太一》“吉日兮辰良,穆将愉兮上皇。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

良辰吉日 (liáng chén jí rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung