Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良机
Pinyin: liáng jī
Meanings: Cơ hội tốt, thời cơ thuận lợi., Good opportunity, favorable timing., ①药效好的处方。*②好计划。*③好策略。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丶, 艮, 几, 木
Chinese meaning: ①药效好的处方。*②好计划。*③好策略。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khuyên nhủ hoặc khuyến khích hành động.
Example: 这是一个难得的良机,不要错过。
Example pinyin: zhè shì yí gè nán dé de liáng jī , bú yào cuò guò 。
Tiếng Việt: Đây là một cơ hội tốt hiếm có, đừng bỏ lỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ hội tốt, thời cơ thuận lợi.
Nghĩa phụ
English
Good opportunity, favorable timing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
药效好的处方
好计划
好策略
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!