Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艰苦奋斗

Pinyin: jiān kǔ fèn dòu

Meanings: Đấu tranh, phấn đấu trong điều kiện khó khăn., To struggle and fight under difficult conditions., 不怕艰难困苦,坚持英勇斗争。[出处]陶铸《崇高的理想》“我们要过渡到共产主义社会,还要经过长时期的艰苦奋斗。”[例]我们要提倡艰苦奋斗,反对铺张浪费。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 又, 艮, 古, 艹, 大, 田, 斗

Chinese meaning: 不怕艰难困苦,坚持英勇斗争。[出处]陶铸《崇高的理想》“我们要过渡到共产主义社会,还要经过长时期的艰苦奋斗。”[例]我们要提倡艰苦奋斗,反对铺张浪费。

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh vào ý chí và sự nỗ lực bền bỉ.

Example: 我们必须坚持艰苦奋斗的精神。

Example pinyin: wǒ men bì xū jiān chí jiān kǔ fèn dòu de jīng shén 。

Tiếng Việt: Chúng ta phải kiên trì tinh thần phấn đấu trong điều kiện khó khăn.

艰苦奋斗
jiān kǔ fèn dòu
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đấu tranh, phấn đấu trong điều kiện khó khăn.

To struggle and fight under difficult conditions.

不怕艰难困苦,坚持英勇斗争。[出处]陶铸《崇高的理想》“我们要过渡到共产主义社会,还要经过长时期的艰苦奋斗。”[例]我们要提倡艰苦奋斗,反对铺张浪费。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

艰苦奋斗 (jiān kǔ fèn dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung