Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艰巨

Pinyin: jiān jù

Meanings: Gian khổ, khó khăn lớn., Arduous, very difficult., ①困难而繁重的。[例]任务艰巨。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 又, 艮, 巨

Chinese meaning: ①困难而繁重的。[例]任务艰巨。

Grammar: Đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho nhiệm vụ hoặc công việc nào đó.

Example: 这项任务非常艰巨。

Example pinyin: zhè xiàng rèn wu fēi cháng jiān jù 。

Tiếng Việt: Nhiệm vụ này vô cùng gian khổ.

艰巨
jiān jù
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gian khổ, khó khăn lớn.

Arduous, very difficult.

困难而繁重的。任务艰巨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

艰巨 (jiān jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung