Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良师益友
Pinyin: liáng shī yì yǒu
Meanings: Người thầy giỏi và bạn tốt, giúp đỡ về mặt đạo đức và tri thức., A good teacher and helpful friend who provides moral and intellectual guidance., 良好;益有帮助。使人得到教益和帮助的好老师和好朋友。[出处]《论语·述而》“三人行必有我师焉,择其善者而从之,其不善者而改之。”《论语·季氏》益者三友,损者三友。友直、友谅、友多闻,益矣;友便辟、友善柔、友便佞,损矣。”[例]和一位缔交半个多世纪的~诀别,悲痛之情是难以尽述的。——夏衍《知公此去无遗恨——痛悼郭沫若同志》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 丶, 艮, 丨, 丿, 帀, 䒑, 八, 皿, 又, 𠂇
Chinese meaning: 良好;益有帮助。使人得到教益和帮助的好老师和好朋友。[出处]《论语·述而》“三人行必有我师焉,择其善者而从之,其不善者而改之。”《论语·季氏》益者三友,损者三友。友直、友谅、友多闻,益矣;友便辟、友善柔、友便佞,损矣。”[例]和一位缔交半个多世纪的~诀别,悲痛之情是难以尽述的。——夏衍《知公此去无遗恨——痛悼郭沫若同志》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vai trò tích cực của người thầy và bạn bè trong cuộc sống.
Example: 他是一个良师益友,总是愿意帮助别人进步。
Example pinyin: tā shì yí gè liáng shī yì yǒu , zǒng shì yuàn yì bāng zhù bié rén jìn bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người thầy giỏi và bạn tốt, luôn sẵn sàng giúp người khác tiến bộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thầy giỏi và bạn tốt, giúp đỡ về mặt đạo đức và tri thức.
Nghĩa phụ
English
A good teacher and helpful friend who provides moral and intellectual guidance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
良好;益有帮助。使人得到教益和帮助的好老师和好朋友。[出处]《论语·述而》“三人行必有我师焉,择其善者而从之,其不善者而改之。”《论语·季氏》益者三友,损者三友。友直、友谅、友多闻,益矣;友便辟、友善柔、友便佞,损矣。”[例]和一位缔交半个多世纪的~诀别,悲痛之情是难以尽述的。——夏衍《知公此去无遗恨——痛悼郭沫若同志》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế