Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 船户

Pinyin: chuán hù

Meanings: Gia đình sống hoặc làm việc trên thuyền., A family living or working on a boat., ①见“船家”。[方言]指以船为家的水上住户。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 舟, 丶, 尸

Chinese meaning: ①见“船家”。[方言]指以船为家的水上住户。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ hộ gia đình sinh sống trên sông nước.

Example: 那个小村庄有很多船户。

Example pinyin: nà ge xiǎo cūn zhuāng yǒu hěn duō chuán hù 。

Tiếng Việt: Ngôi làng nhỏ đó có nhiều gia đình sống trên thuyền.

船户
chuán hù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình sống hoặc làm việc trên thuyền.

A family living or working on a boat.

见“船家”。[方言]指以船为家的水上住户

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

船户 (chuán hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung