Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 船梯
Pinyin: chuán tī
Meanings: Cầu thang hoặc thang dây của tàu., Ship’s ladder or staircase., ①船上的垂直或倾斜的梯子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 口, 舟, 弟, 木
Chinese meaning: ①船上的垂直或倾斜的梯子。
Grammar: Danh từ kép, mô tả vật dụng cụ thể trên tàu.
Example: 请从船梯上到甲板。
Example pinyin: qǐng cóng chuán tī shàng dào jiǎ bǎn 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đi lên boong tàu bằng cầu thang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu thang hoặc thang dây của tàu.
Nghĩa phụ
English
Ship’s ladder or staircase.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船上的垂直或倾斜的梯子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!