Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烧毁
Pinyin: shāo huǐ
Meanings: Đốt cháy và phá hủy hoàn toàn, To burn down and destroy completely, ①焚烧毁灭;焚烧毁坏。[例]上星期六他们的房子烧毁了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 尧, 火, 殳
Chinese meaning: ①焚烧毁灭;焚烧毁坏。[例]上星期六他们的房子烧毁了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động gây ra sự phá hủy thông qua lửa. Có thể đi kèm với đối tượng bị phá hủy.
Example: 那场大火烧毁了整个村庄。
Example pinyin: nà chǎng dà huǒ shāo huǐ le zhěng gè cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Ngọn lửa lớn đã phá hủy toàn bộ ngôi làng.

📷 Gốc cây bị cháy
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đốt cháy và phá hủy hoàn toàn
Nghĩa phụ
English
To burn down and destroy completely
Nghĩa tiếng trung
中文释义
焚烧毁灭;焚烧毁坏。上星期六他们的房子烧毁了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
