Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huì

Meanings: Hầm, nấu nhừ (thường dùng cho món ăn được nấu lâu trong nước)., To stew or simmer food slowly in liquid., ①烹饪方法。菜炒熟后加芡粉拌和。[合]烩三鲜,烩蟹肉;烩虾仁。*②把饭和各种菜混合在一起烹煮。[例]烩饭,大杂烩。*③比喻把不相关的人或事拉扯在一起。[例]别把我烩在大红人的里面

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 会, 火

Chinese meaning: ①烹饪方法。菜炒熟后加芡粉拌和。[合]烩三鲜,烩蟹肉;烩虾仁。*②把饭和各种菜混合在一起烹煮。[例]烩饭,大杂烩。*③比喻把不相关的人或事拉扯在一起。[例]别把我烩在大红人的里面

Hán Việt reading: quái

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nấu ăn, nhấn mạnh quá trình ninh nhừ.

Example: 这道菜是用牛肉烩的。

Example pinyin: zhè dào cài shì yòng niú ròu huì de 。

Tiếng Việt: Món ăn này được nấu bằng cách hầm thịt bò.

huì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hầm, nấu nhừ (thường dùng cho món ăn được nấu lâu trong nước).

quái

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stew or simmer food slowly in liquid.

烹饪方法。菜炒熟后加芡粉拌和。烩三鲜,烩蟹肉;烩虾仁

把饭和各种菜混合在一起烹煮。烩饭,大杂烩

比喻把不相关的人或事拉扯在一起。别把我烩在大红人的里面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烩 (huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung