Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烟蒂

Pinyin: yān dì

Meanings: Đầu mẩu thuốc lá đã hút dở, phần còn lại sau khi hút thuốc., Cigarette butt, the remaining part after smoking., ①纸烟吸到最后剩下的部分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 因, 火, 帝, 艹

Chinese meaning: ①纸烟吸到最后剩下的部分。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường dùng trong các cảnh báo hoặc quy tắc xã hội.

Example: 请不要随地扔烟蒂。

Example pinyin: qǐng bú yào suí dì rēng yān dì 。

Tiếng Việt: Xin đừng vứt mẩu thuốc lá bừa bãi.

烟蒂
yān dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu mẩu thuốc lá đã hút dở, phần còn lại sau khi hút thuốc.

Cigarette butt, the remaining part after smoking.

纸烟吸到最后剩下的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烟蒂 (yān dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung