Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烦心
Pinyin: fán xīn
Meanings: Lo lắng, bận tâm., To be worried or troubled., ①心里烦乱。[例]这事真烦心。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 火, 页, 心
Chinese meaning: ①心里烦乱。[例]这事真烦心。
Grammar: Từ ghép giữa 'phiền' và 'lòng', dùng để diễn tả trạng thái căng thẳng hoặc lo âu. Có thể đóng vai trò bổ ngữ trong câu.
Example: 最近工作很烦心。
Example pinyin: zuì jìn gōng zuò hěn fán xīn 。
Tiếng Việt: Gần đây công việc khiến tôi rất lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bận tâm.
Nghĩa phụ
English
To be worried or troubled.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心里烦乱。这事真烦心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!