Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烟雨
Pinyin: yān yǔ
Meanings: Mưa bụi, thường miêu tả cảnh trời mưa nhẹ kèm theo sương mù., Drizzle, often describing a light rain accompanied by mist., ①像烟雾那样的细雨。[例]楼台烟雨中。——唐·杜牧《江南春绝句》。[例]烟雨空ň。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 因, 火, 一
Chinese meaning: ①像烟雾那样的细雨。[例]楼台烟雨中。——唐·杜牧《江南春绝句》。[例]烟雨空ň。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc thơ ca.
Example: 江南的春天总是烟雨蒙蒙。
Example pinyin: jiāng nán de chūn tiān zǒng shì yān yǔ méng méng 。
Tiếng Việt: Mùa xuân ở Giang Nam luôn có mưa bụi mờ mịt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa bụi, thường miêu tả cảnh trời mưa nhẹ kèm theo sương mù.
Nghĩa phụ
English
Drizzle, often describing a light rain accompanied by mist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像烟雾那样的细雨。楼台烟雨中。——唐·杜牧《江南春绝句》。烟雨空ň。——宋·陆游《过小孤山大孤山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!