Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烈士

Pinyin: liè shì

Meanings: Liệt sĩ, người hy sinh vì đất nước hoặc lý tưởng., Martyr, a person who sacrifices their life for the country or an ideal., ①为正义事业而牺牲的人。[例]烈士纪念碑。*②有抱负、志向高远的男子。[例]烈士暮年,壮心不已。——曹操《龟虽寿》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 列, 灬, 一, 十

Chinese meaning: ①为正义事业而牺牲的人。[例]烈士纪念碑。*②有抱负、志向高远的男子。[例]烈士暮年,壮心不已。——曹操《龟虽寿》。

Grammar: Danh từ tôn kính, thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc lịch sử.

Example: 他是为国捐躯的烈士。

Example pinyin: tā shì wèi guó juān qū de liè shì 。

Tiếng Việt: Ông ấy là liệt sĩ đã hy sinh vì đất nước.

烈士
liè shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liệt sĩ, người hy sinh vì đất nước hoặc lý tưởng.

Martyr, a person who sacrifices their life for the country or an ideal.

为正义事业而牺牲的人。烈士纪念碑

有抱负、志向高远的男子。烈士暮年,壮心不已。——曹操《龟虽寿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烈士 (liè shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung