Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烤肉

Pinyin: kǎo ròu

Meanings: Thịt nướng hoặc hành động nướng thịt., Grilled meat or the act of grilling meat., ①烤过的肉;将准备好的肉放于火之上或之前或将其放在烤炉中烤。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 火, 考, 肉

Chinese meaning: ①烤过的肉;将准备好的肉放于火之上或之前或将其放在烤炉中烤。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh, thường xuất hiện trong giao tiếp đời thường.

Example: 周末我们一起去吃烤肉吧!

Example pinyin: zhōu mò wǒ men yì qǐ qù chī kǎo ròu ba !

Tiếng Việt: Cuối tuần này chúng ta cùng đi ăn thịt nướng nhé!

烤肉
kǎo ròu
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thịt nướng hoặc hành động nướng thịt.

Grilled meat or the act of grilling meat.

烤过的肉;将准备好的肉放于火之上或之前或将其放在烤炉中烤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烤肉 (kǎo ròu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung