Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烈属
Pinyin: liè shǔ
Meanings: Thân nhân của liệt sĩ., Family members of a martyr., ①革命烈士家属的简称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 列, 灬, 尸, 禹
Chinese meaning: ①革命烈士家属的简称。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong các báo cáo hoặc văn kiện chính thức.
Example: 政府每年都会慰问烈属。
Example pinyin: zhèng fǔ měi nián dōu huì wèi wèn liè shǔ 。
Tiếng Việt: Chính phủ mỗi năm đều thăm hỏi thân nhân liệt sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân nhân của liệt sĩ.
Nghĩa phụ
English
Family members of a martyr.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
革命烈士家属的简称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!