Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烛台
Pinyin: zhú tái
Meanings: Chân đế để đặt nến, Candlestick., ①带有尖钉或空穴以托住一支蜡烛的无饰或带饰的器具。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 火, 虫, 厶, 口
Chinese meaning: ①带有尖钉或空穴以托住一支蜡烛的无饰或带饰的器具。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ vật dụng trang trí hoặc chức năng giữ nến.
Example: 桌子上有一个漂亮的烛台。
Example pinyin: zhuō zi shàng yǒu yí gè piào liang de zhú tái 。
Tiếng Việt: Trên bàn có một chân đế nến đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân đế để đặt nến
Nghĩa phụ
English
Candlestick.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带有尖钉或空穴以托住一支蜡烛的无饰或带饰的器具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!