Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烏
Pinyin: wū
Meanings: Con quạ, loài chim màu đen thường tượng trưng cho điều xui xẻo., Crow; a black bird often symbolizing bad luck., ①见“乌”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 灬
Chinese meaning: ①见“乌”。
Grammar: Danh từ này thường đứng độc lập, có thể dùng trong câu đơn giản hoặc phức tạp.
Example: 树上有一只烏在叫。
Example pinyin: shù shàng yǒu yì zhī wū zài jiào 。
Tiếng Việt: Trên cây có một con quạ đang kêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con quạ, loài chim màu đen thường tượng trưng cho điều xui xẻo.
Nghĩa phụ
English
Crow; a black bird often symbolizing bad luck.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“乌”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!