Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烧云

Pinyin: shāo yún

Meanings: Mây cháy (ánh sáng mây ráng đỏ)., Burning clouds (red sky at sunset or sunrise)., 繁琐而不必要的礼节。[出处]《朱子语类》卷二四秦之所谓损益,亦见得周末许多烦文缛礼如此,故直要损其太过,益其欠处,只是损益得太甚。”[例]~之疲其形,惕谗畏谴之斗其心。——明·唐顺之《赠宜兴令冯少虚序》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 尧, 火, 二, 厶

Chinese meaning: 繁琐而不必要的礼节。[出处]《朱子语类》卷二四秦之所谓损益,亦见得周末许多烦文缛礼如此,故直要损其太过,益其欠处,只是损益得太甚。”[例]~之疲其形,惕谗畏谴之斗其心。——明·唐顺之《赠宜兴令冯少虚序》。

Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên, thường được miêu tả bằng tính từ về vẻ đẹp.

Example: 傍晚的烧云非常美丽。

Example pinyin: bàng wǎn de shāo yún fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Mây cháy vào buổi chiều tối rất đẹp.

烧云 - shāo yún
烧云
shāo yún

📷 Mới

烧云
shāo yún
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây cháy (ánh sáng mây ráng đỏ).

Burning clouds (red sky at sunset or sunrise).

繁琐而不必要的礼节。[出处]《朱子语类》卷二四秦之所谓损益,亦见得周末许多烦文缛礼如此,故直要损其太过,益其欠处,只是损益得太甚。”[例]~之疲其形,惕谗畏谴之斗其心。——明·唐顺之《赠宜兴令冯少虚序》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...