Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烂账
Pinyin: làn zhàng
Meanings: Sổ sách lộn xộn, không rõ ràng; đặc biệt là các khoản nợ khó đòi., Messy accounts, unclear records; especially bad debts that are hard to collect., ①混乱没法查清楚的账目。*②指拖得很久、收不回来的账。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 兰, 火, 贝, 长
Chinese meaning: ①混乱没法查清楚的账目。*②指拖得很久、收不回来的账。
Grammar: Là danh từ thường dùng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính.
Example: 这家公司因为管理不善,导致财务出现很多烂账。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī yīn wèi guǎn lǐ bú shàn , dǎo zhì cái wù chū xiàn hěn duō làn zhàng 。
Tiếng Việt: Công ty này do quản lý kém nên tài chính có nhiều sổ sách lộn xộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sổ sách lộn xộn, không rõ ràng; đặc biệt là các khoản nợ khó đòi.
Nghĩa phụ
English
Messy accounts, unclear records; especially bad debts that are hard to collect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
混乱没法查清楚的账目
指拖得很久、收不回来的账
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!