Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 研读
Pinyin: yán dú
Meanings: Nghiên cứu và đọc kỹ lưỡng., To study and read thoroughly., ①钻研阅读。[例]这篇文章你要仔细研读。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 开, 石, 卖, 讠
Chinese meaning: ①钻研阅读。[例]这篇文章你要仔细研读。
Grammar: Thường được sử dụng khi nói về việc học tập hoặc nghiên cứu tài liệu chuyên sâu.
Example: 他每天花几个小时研读古代文献。
Example pinyin: tā měi tiān huā jǐ gè xiǎo shí yán dú gǔ dài wén xiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy dành vài giờ mỗi ngày để nghiên cứu và đọc kỹ lưỡng các tài liệu cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiên cứu và đọc kỹ lưỡng.
Nghĩa phụ
English
To study and read thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钻研阅读。这篇文章你要仔细研读
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!