Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破敝
Pinyin: pò bì
Meanings: Xơ xác, rách rưới., Worn-out, tattered., ①破坏损害;残破;破败。[例]衣服破敝。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 皮, 石, 㡀, 攵
Chinese meaning: ①破坏损害;残破;破败。[例]衣服破敝。
Grammar: Miêu tả trạng thái xuống cấp của đồ vật hoặc không gian.
Example: 那间屋子早已破敝不堪。
Example pinyin: nà jiān wū zi zǎo yǐ pò bì bù kān 。
Tiếng Việt: Căn nhà đó từ lâu đã xơ xác không thể chịu nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xơ xác, rách rưới.
Nghĩa phụ
English
Worn-out, tattered.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
破坏损害;残破;破败。衣服破敝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!