Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破愁为笑
Pinyin: pò chóu wéi xiào
Meanings: Xóa tan nỗi buồn và bật cười., To dispel sorrow and burst into laughter., 犹言转忧为喜。由忧愁转为欢喜。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 皮, 石, 心, 秋, 为, 夭, 竹
Chinese meaning: 犹言转忧为喜。由忧愁转为欢喜。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh tâm trạng thay đổi từ buồn sang vui.
Example: 听了他的笑话,她破愁为笑。
Example pinyin: tīng le tā de xiào huà , tā pò chóu wèi xiào 。
Tiếng Việt: Nghe xong câu chuyện cười của anh ấy, cô ấy đã xóa tan nỗi buồn và bật cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xóa tan nỗi buồn và bật cười.
Nghĩa phụ
English
To dispel sorrow and burst into laughter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言转忧为喜。由忧愁转为欢喜。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế