Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砂坑
Pinyin: shā kēng
Meanings: Hố cát, bãi cát, Sandpit/sandhole, ①在砂土中挖掘的坑,尤指作为取砂的场所。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 少, 石, 亢, 土
Chinese meaning: ①在砂土中挖掘的坑,尤指作为取砂的场所。
Grammar: Danh từ chỉ một khu vực chứa đầy cát, thường được dùng trong bối cảnh vui chơi hoặc xây dựng.
Example: 孩子们喜欢在砂坑里玩耍。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan zài shā kēng lǐ wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Trẻ em thích chơi ở hố cát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hố cát, bãi cát
Nghĩa phụ
English
Sandpit/sandhole
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在砂土中挖掘的坑,尤指作为取砂的场所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!