Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 砖雕
Pinyin: zhuān diāo
Meanings: Điêu khắc trên gạch., Brick carving., ①用凿和木锤在砖上雕刻花卉、人物等简单图像的艺术,也指用砖雕刻成的工艺品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 专, 石, 周, 隹
Chinese meaning: ①用凿和木锤在砖上雕刻花卉、人物等简单图像的艺术,也指用砖雕刻成的工艺品。
Grammar: Danh từ ghép, gồm '砖' (gạch) và '雕' (điêu khắc).
Example: 这座古庙的砖雕工艺十分精美。
Example pinyin: zhè zuò gǔ miào de zhuān diāo gōng yì shí fēn jīng měi 。
Tiếng Việt: Nghệ thuật điêu khắc trên gạch của ngôi chùa cổ này rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điêu khắc trên gạch.
Nghĩa phụ
English
Brick carving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用凿和木锤在砖上雕刻花卉、人物等简单图像的艺术,也指用砖雕刻成的工艺品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!