Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yàn

Meanings: Mực tàu, nghiên mực (dùng trong thư pháp)., An inkstone used in calligraphy., ①制作砚。[合]砚璞(可作砚台的美石);砚材(可作砚台的石料)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 石, 见

Chinese meaning: ①制作砚。[合]砚璞(可作砚台的美石);砚材(可作砚台的石料)。

Hán Việt reading: nghiễn

Grammar: Từ này gắn liền với văn hóa thư pháp truyền thống Trung Quốc.

Example: 文房四宝之一就是砚台。

Example pinyin: wén fáng sì bǎo zhī yī jiù shì yàn tái 。

Tiếng Việt: Một trong bốn bảo vật của thư phòng chính là nghiên mực.

yàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mực tàu, nghiên mực (dùng trong thư pháp).

nghiễn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An inkstone used in calligraphy.

制作砚。砚璞(可作砚台的美石);砚材(可作砚台的石料)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

砚 (yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung