Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 码头

Pinyin: mǎ tóu

Meanings: Bến tàu, nơi tàu thuyền cập bến để bốc dỡ hàng hóa hoặc hành khách., Dock, a place where ships load or unload cargo or passengers., ①水边供船停靠的建筑。[方言]指交通方便的商业城镇。[例]水陆码头。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 石, 马, 头

Chinese meaning: ①水边供船停靠的建筑。[方言]指交通方便的商业城镇。[例]水陆码头。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường đi kèm với các động từ liên quan đến hoạt động vận tải đường thủy.

Example: 船停靠在码头上。

Example pinyin: chuán tíng kào zài mǎ tóu shàng 。

Tiếng Việt: Tàu đậu ở bến tàu.

码头
mǎ tóu
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bến tàu, nơi tàu thuyền cập bến để bốc dỡ hàng hóa hoặc hành khách.

Dock, a place where ships load or unload cargo or passengers.

水边供船停靠的建筑。[方言]指交通方便的商业城镇。水陆码头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

码头 (mǎ tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung